Từ "cubature unit" trong tiếng Anh là một thuật ngữ liên quan đến hình học và đo lường, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng và khoa học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The architect calculated the cubature unit of the new building to ensure it meets the city's regulations."
(Kiến trúc sư đã tính toán đơn vị thể tích của tòa nhà mới để đảm bảo nó đáp ứng các quy định của thành phố.)
"In civil engineering, understanding the cubature unit is essential for accurate volume estimation of materials needed for construction."
(Trong kỹ thuật dân dụng, việc hiểu rõ về đơn vị thể tích là rất quan trọng để ước lượng chính xác khối lượng vật liệu cần thiết cho xây dựng.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cubage unit: Tương tự như "cubature unit", từ này cũng dùng để chỉ đơn vị đo thể tích nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn.
Volume unit: Là một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ đơn vị nào dùng để đo thể tích, bao gồm lít, mét khối, gallon, v.v.
Từ đồng nghĩa:
Capacity unit: Đơn vị thể tích, thường dùng để chỉ khả năng chứa đựng của một vật thể.
Measurement unit: Đơn vị đo lường nói chung.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Kết luận:
"Cubature unit" là một thuật ngữ hữu ích trong các ngành liên quan đến thiết kế và xây dựng. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc tính toán thể tích và quản lý không gian hiệu quả hơn.