Characters remaining: 500/500
Translation

cubature unit

Academic
Friendly

Từ "cubature unit" trong tiếng Anh một thuật ngữ liên quan đến hình học đo lường, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng khoa học.

Định nghĩa:
  • Cubature unit (danh từ): Đơn vị dùng để đo thể tích của một hình khối nào đó. Thường được sử dụng để tính toán đo đạc không gian trong các lĩnh vực khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The architect calculated the cubature unit of the new building to ensure it meets the city's regulations."
    • (Kiến trúc sư đã tính toán đơn vị thể tích của tòa nhà mới để đảm bảo đáp ứng các quy định của thành phố.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In civil engineering, understanding the cubature unit is essential for accurate volume estimation of materials needed for construction."
    • (Trong kỹ thuật dân dụng, việc hiểu về đơn vị thể tích rất quan trọng để ước lượng chính xác khối lượng vật liệu cần thiết cho xây dựng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cubage unit: Tương tự như "cubature unit", từ này cũng dùng để chỉ đơn vị đo thể tích nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn.
  • Volume unit: một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ đơn vị nào dùng để đo thể tích, bao gồm lít, mét khối, gallon, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Capacity unit: Đơn vị thể tích, thường dùng để chỉ khả năng chứa đựng của một vật thể.
  • Measurement unit: Đơn vị đo lường nói chung.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "In cubic meters" (trong mét khối): Một cách phổ biến để diễn đạt thể tích trong cubature unit.
  • "Measure up" (đo lường): Cụm từ này có nghĩa đo lường hoặc so sánh với một tiêu chuẩn nào đó.
Kết luận:

"Cubature unit" một thuật ngữ hữu ích trong các ngành liên quan đến thiết kế xây dựng. Hiểu về sẽ giúp bạn trong việc tính toán thể tích quản lý không gian hiệu quả hơn.

Noun
  1. giống cubage unit

Comments and discussion on the word "cubature unit"